ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soakage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soakage


soakage /'soukidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào
  nước thấm vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…