EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soap-bubble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soap-bubble
soap-bubble /'soup,bʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ soap-boxer
Xem thêm từ soap-earth →
Từ vựng liên quan
bl
bub
bubble
oap
s
so
soap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…