ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sob


sob /sɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khóc thổn thức
  tiếng thổn thức

động từ


  khóc thổn thức
to sob oneself to sleep → khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…