ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft pedal 114426 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

soft /sɔft/

Phát âm

Xem phát âm soft »

Ý nghĩa

tính từ


  mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
soft as butter → mềm như bún
soft stone → thứ đá mềm
  nhẵn, mịn, mượt
soft skin → da mịn
soft hair → tóc mượt
  dịu, ôn hoà
soft winter → mùa đông ôn hoà dễ chịu
  không loè loẹt, dịu
soft colours → màu dịu
soft light → ánh sáng dịu
soft voice → giọng dịu dàng
soft music → nhạc êm dịu
  nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn
soft rain → mưa nhẹ
soft manners → thái độ nhẹ nhàng
soft answer → câu trả lời hoà nhã
  yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả
a soft luxurious people → bọn người xa hoa uỷ mị
  yên, êm đềm
soft slumbers → giấc ngủ yên
  có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm
  (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái
soft nothings → chuyện tỉ tê trai gái
to be soft on someone → phải lòng ai
  mưa, ẩm ướt, ướt át
soft weather → thời tiết ẩm ướt
a soft day → ngày mưa
  không có muối khoáng (nước ăn)
  (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)
  (từ lóng) dễ dàng
soft job → việc dễ
soft thing → công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
  khờ khạo, ngờ nghệch

danh từ


  chỗ mềm; vật mềm
  người nhu nhược; người ẻo lả
* phó từ
  nhẹ nhàng
  mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
* thán từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí
  im câm

@soft
  mềm

Xem thêm soft »
Kết quả #2

pedal /'pedl/

Phát âm

Xem phát âm pedal »

Ý nghĩa

danh từ


  bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
  (âm nhạc) âm nền

động từ


  đạp bàn đạp
  đạp xe đạp; đạp (xe đạp)

tính từ


  (động vật học) (thuộc) chân

@pedal
  bàn đạp; thuỷ túc

Xem thêm pedal »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…