EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soggier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soggier
soggy /'sɔgi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẫm nước, sũng nước; ẩm
← Xem thêm từ sogdian
Xem thêm từ soggiest →
Từ vựng liên quan
er
gi
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…