ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ somersaulted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng somersaulted


somersault /'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhảy lộn nhào
double somersault → sự lộn nhào hai vòng
to turn a somersault → nhảy lộn nhào

nội động từ


  nhảy lộn nhào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…