EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
somerset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
somerset
somerset /'sʌməset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
(như) somersault
nội động từ
(như) somersault
← Xem thêm từ somersaults
Xem thêm từ something →
Từ vựng liên quan
er
me
om
omer
s
se
set
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…