EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorghum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorghum
sorghum /'sɔ:gəm/ (sorgo) /'sɔ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lúa miến
← Xem thêm từ sorest
Xem thêm từ sorgo →
Từ vựng liên quan
hum
or
s
so
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…