ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soul music 115019 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

soul /soul/

Phát âm

Xem phát âm soul »

Ý nghĩa

danh từ


  linh hồn
  tâm hồn, tâm trí
to throw oneself body and soul into something → để hết tâm trí vào việc gì
he cannot call his soul his own → nó bị người khác khống chế
  linh hồn, cột trụ
President Ho is the [life and] soul of the Party → Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng
  vĩ nhân
the greatest souls of antiquity → những vĩ nhân của thời xưa
  hồn, sức sống, sức truyền cảm
picture lucks soul → bức tranh thiếu hồn
  người, dân
without meeting a living soul → không thấy một bóng người
population of a thousand souls → số dân một nghìn người
a simple soul → người giản dị
the ship was lost with two hundred souls on board → con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

Xem thêm soul »
Kết quả #2

music /'mju:zik/

Phát âm

Xem phát âm music »

Ý nghĩa

danh từ


  nhạc, âm nhạc
to have an ear for music → có năng khiếu về âm nhạc
to set a poem to music → phổ nhạc một bài thơ
  tiếng nhạc
  khúc nhạc
to face the music
  (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

Xem thêm music »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…