ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soy


soy /sɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tương, nước tương
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành

Các câu ví dụ:

1. The menu features 300 dishes made by a Hong Kong chef, fried rice with special homemade soy sauce a specialty.


2. Sea snails are fried with soy sauce, lemongrass, tamarind sauce, and coconut.


Xem tất cả câu ví dụ về soy /sɔi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…