ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ span roof 115300 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

span /spæn/

Phát âm

Xem phát âm span »

Ý nghĩa

* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin

danh từ


  gang tay
  chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)
span of a bridge → chiều dài của một cái cầu
the whole span of Roman history → toàn bộ lịch sử La mã
  nhịp cầu
a bridge of four spans → cầu bốn nhịp
  khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn
our life is but a span → cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang
  nhà ươm cây ((có) hai mái
  cặp (bò, ngựa, lừa...)
  (hàng không) sải cánh (của máy bay)
  (hàng hải) nút thòng lọng

ngoại động từ


  băng qua, bắc qua (một con sông)
  bắc cầu (qua sông)
  nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
his life spans nearly the whole century → ông ấy sống gần một thế kỷ
  đo sải, đo bằng gang tay
  (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão

nội động từ


  di chuyển theo lối sâu đo

@span
  (hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng

Xem thêm span »
Kết quả #2

roof /ru:f/

Phát âm

Xem phát âm roof »

Ý nghĩa

danh từ


  mái nhà, nóc
tiled roof → mái ngói
under one's roof → ở nhà của mình
to have a roof over head → có nơi ăn chốn ở
  vòm
the roof of heaven → vòm trời
under a roof of foliage → dưới vòm lá cây
the roof of the mouth → vòm miệng
the roof of the world → nóc nhà trời, dãy núi cao
  nóc xe
  (hàng không) trần (máy bay)

ngoại động từ


  lợp (nhà)
  làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

Xem thêm roof »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…