ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeals 116907 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

squeal /skwi:l/

Phát âm

Xem phát âm squeals »

Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé
  tiếng eng éc (lợn)

nội động từ


  kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
  (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
  (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

ngoại động từ


  kêu ré lên, thét, la
to make somebody squeal
  (từ lóng) tống tiền ai

Xem thêm squeals »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…