ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeegee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squeegee


squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chổi cao su (quét sàn tàu)
  ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

ngoại động từ


  quét bằng chổ cao su
  lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…