EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ss
ss
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
các Thánh (Saints)
tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship)
← Xem thêm từ srn
Xem thêm từ st →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…