ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stabiles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stabiles


stabile

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cố định; ổn định
  chống lại tác dụng hoá học
* danh từ
  tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…