ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stabiliser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stabiliser


stabiliser

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…