EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stabiliser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stabiliser
stabiliser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
← Xem thêm từ stabilise
Xem thêm từ stabilities →
Từ vựng liên quan
ab
bi
er
is
li
s
se
st
sta
stab
stabilise
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…