ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stabilizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stabilizer


stabilizer /'steibilalzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
  bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…