EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stabilizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stabilizes
stabilize /'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho vững vàng; làm ổn định
lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)
@stabilize
làm ổn định
← Xem thêm từ stabilizers
Xem thêm từ stabilizing →
Từ vựng liên quan
ab
bi
li
s
st
sta
stab
stabilize
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…