EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stable-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stable-man
stable-man /'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/
Phát âm
Ý nghĩa
man)
/'steiblmən/
danh từ
người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa
← Xem thêm từ stable-lad
Xem thêm từ stabled →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
ma
man
s
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…