EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stag-evil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stag-evil
stag-evil /'stæg,i:vl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh cứng hàm (ngựa)
← Xem thêm từ stag-beetle
Xem thêm từ stag-horned →
Từ vựng liên quan
evil
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…