ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stagger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stagger


stagger /'stægə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lảo đảo; bước đi loạng choạng
  (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
  (số nhiều) sự chóng mặt
  (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)

nội động từ


  lảo đảo, loạng choạng
  do dự, chần chừ, phân vân; dao động

ngoại động từ


  làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
a staggering blow → một cú đấm choáng người
  làm do dự, làm phân vân; làm dao động
to be staggered by a question → bị câu hỏi làm phân vân
  (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
  bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…