EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stagnicolous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stagnicolous
stagnicolous /stæg'nikələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy
← Xem thêm từ stagnations
Xem thêm từ stags →
Từ vựng liên quan
co
col
ic
lo
ni
ou
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…