ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stagnicolous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stagnicolous


stagnicolous /stæg'nikələs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…