ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stain


stain /stein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biến màu; vết bẩn
  vết nhơ, vết đen
without a stain on his character → không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
to cast a stain on someone's honour → làm nhơ danh ai
  thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…