ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stair


stair /steə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bậc thang
  (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
'expamle'>below stairs
  dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
=this was discussed belows stairs → điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…