stair /steə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bậc thang
(số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
'expamle'>below stairs
dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
=this was discussed belows stairs → điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào