EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalkers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalkers
stalker /'stɔ:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi oai vệ, người đi hiên ngang
người đi lén theo
← Xem thêm từ stalker
Xem thêm từ stalking →
Từ vựng liên quan
er
s
st
sta
stalk
stalker
ta
talk
talker
talkers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…