EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
startling 117458
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
startling /'stɑ:tliɳ/
Phát âm
Xem phát âm startling »
Ý nghĩa
tính từ
làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
startling discovery
→ sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
Xem thêm startling »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…