ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stead


stead /sted/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(văn học)
  to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
  in someone's stead thay mặt cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…