ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steady state 117641 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

steady /'stedi/

Phát âm

Xem phát âm steady »

Ý nghĩa

tính từ


  vững, vững chắc, vững vàng
steady as a rock → vững như bàn thạch
  điều đặn, đều đều
to go at a steady pace → đi đều bước
to require a steady light → cần ánh sáng đều
a steady rise in prices → giá cả cứ lên đều đều
a steady gaze → cái nhìn chằm chằm không rời
  kiên định, không thay đổi
to be steady in one's principles → kiên định trong nguyên tắc
  vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
steady nerves → tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
  đứng đắn, chính chắn
'expamle'>steady!
  hãy bình tĩnh, không nên vội vã!
steady on!
  thôi dừng lại!
keep her steady!
  (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu, không đổi hướng đầu tàu!

ngoại động từ


  làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
=to steady a table → chêm bàn cho vững
  làm cho kiên định
hatred will steady him → lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định

nội động từ


  trở nên vững vàng, trở nên vững chắc
  trở nên kiên định

danh từ


  (kỹ thuật) bệ bỡ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người yêu chính thức

@steady
  ổn định

Xem thêm steady »
Kết quả #2

state /steit/

Phát âm

Xem phát âm state »

Ý nghĩa

* đại từ
  trạng thái, tình trạng
a precarious state of health → tình trạng sức khoẻ mong manh
in a bad state of repair → ở một tình trạng xấu
  địa vị xã hội
  (thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about it → anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
  quốc gia, bang
Southern States → những bang ở miền nước Mỹ
  nhà nước, chính quyền
  sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great state → được đón tiếp rất trọng thể
in state → với tất cả nghi tiết trọng thể
  tập (trong sách chuyên đề)
  (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
'expamle'>to lie in state
  quàn

tính từ


  (thuộc) nhà nước
=state documents → những văn kiện của nhà nước
state leaders → những vị lãnh đạo nhà nước
  (thuộc) chính trị
state prisoner → tù chính trị
state trial → sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị
  dành riêng cho nghi lễ; chính thức
state carriage → xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
state call → (thông tục) cuộc đi thăm chính thức

ngoại động từ


  phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinion → phát biểu ý kiến của mình
  định (ngày, giờ)
  (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

@state
  trạng thái, chế độ
  absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu
  aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
  critical s. trạng thái tới hạn
  ergodic s. trạng thái egođic
  inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được
  initial s. (điều khiển học) trạng thái trong
  quasi stationary s. trạng thái tựa dừng
  solid s. trạng thái rắn
  stationary s. (vật lí) trạng thái dừng
  steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
  terminal s. trạng thái cuối
  transinet s. trạng thái chuyển
  zero s. (điều khiển học) trạng thái không

Xem thêm state »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…