Kết quả #1
steady /'stedi/
Phát âm
Xem phát âm steady »Ý nghĩa
tính từ
vững, vững chắc, vững vàng
steady as a rock → vững như bàn thạch
điều đặn, đều đều
to go at a steady pace → đi đều bước
to require a steady light → cần ánh sáng đều
a steady rise in prices → giá cả cứ lên đều đều
a steady gaze → cái nhìn chằm chằm không rời
kiên định, không thay đổi
to be steady in one's principles → kiên định trong nguyên tắc
vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
steady nerves → tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
đứng đắn, chính chắn
'expamle'>steady!
hãy bình tĩnh, không nên vội vã!
steady on!
thôi dừng lại!
keep her steady!
(hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu, không đổi hướng đầu tàu!
ngoại động từ
làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
=to steady a table → chêm bàn cho vững
làm cho kiên định
hatred will steady him → lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định
nội động từ
trở nên vững vàng, trở nên vững chắc
trở nên kiên định
danh từ
(kỹ thuật) bệ bỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người yêu chính thức
@steady
ổn định Xem thêm steady »
Kết quả #2
state /steit/
Phát âm
Xem phát âm state »Ý nghĩa
* đại từ
trạng thái, tình trạng
a precarious state of health → tình trạng sức khoẻ mong manh
in a bad state of repair → ở một tình trạng xấu
địa vị xã hội
(thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about it → anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
quốc gia, bang
Southern States → những bang ở miền nước Mỹ
nhà nước, chính quyền
sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great state → được đón tiếp rất trọng thể
in state → với tất cả nghi tiết trọng thể
tập (trong sách chuyên đề)
(từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
'expamle'>to lie in state
quàn
tính từ
(thuộc) nhà nước
=state documents → những văn kiện của nhà nước
state leaders → những vị lãnh đạo nhà nước
(thuộc) chính trị
state prisoner → tù chính trị
state trial → sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị
dành riêng cho nghi lễ; chính thức
state carriage → xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
state call → (thông tục) cuộc đi thăm chính thức
ngoại động từ
phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinion → phát biểu ý kiến của mình
định (ngày, giờ)
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
@state
trạng thái, chế độ
absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được
initial s. (điều khiển học) trạng thái trong
quasi stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. (vật lí) trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. (điều khiển học) trạng thái không Xem thêm state »