ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steer


steer /stiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lái (tàu thuỷ, ô tô)
  (thông tục) hướng (bước...) về
we steered our course for the railway station → chúng tôi hướng bước về phía nhà ga

nội động từ


  lái ô tô, lái tàu thuỷ...
  bị lái, lái được
this car steers easily → ô tô này dễ lái
  hướng theo một con đường, hướng bước về
to steer for a place → đi về phía nơi nào
to steer clear of
  tránh, lánh xa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)

danh từ


  bò non thiến
  bò đực non; trâu đực non

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…