EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepwise
stepwise /'stepwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như bậc thang
← Xem thêm từ stepsons
Xem thêm từ Stepwise regression →
Từ vựng liên quan
ep
is
pw
s
se
st
step
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…