ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterile


sterile /'sterail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cằn cỗi, khô cằn
sterile land → đất cằn cỗi
  không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
  vô ích, không kết quả
sterile effort → sự cố gắng vô ích
  vô trùng
  nghèo nàn, khô khan (văn học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…