ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterilise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterilise


sterilise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm tiệt trùng, khử trùng
  làm cho cằn cỗi
  làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…