EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stertorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stertorous
stertorous /'stə:tərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) rống (tiếng thở)
← Xem thêm từ steror
Xem thêm từ stertorously →
Từ vựng liên quan
er
or
ou
s
st
to
tor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…