EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoke
stoke /stouk/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đốt (lò); đốt lò của (máy...)
(thông tục) ăn vội vàng
← Xem thêm từ stoics
Xem thêm từ stoked →
Từ vựng liên quan
ok
s
st
to
toke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…