ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stomping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stomping


stomp

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (+about, around, off) <thgt> di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
* danh từ
  điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

Các câu ví dụ:

1. Foreign blockbusters stomping domestic films in Vietnam isn’t just a holiday fling; the trend has been apparent for a long time.

Nghĩa của câu:

Phim bom tấn nước ngoài soán ngôi phim trong nước ở Việt Nam không chỉ là một kỳ nghỉ lễ; xu hướng đã rõ ràng trong một thời gian dài.


Xem tất cả câu ví dụ về stomp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…