Kết quả #1
streak /stri:k/
Phát âm
Xem phát âm streaked »Ý nghĩa
danh từ
đường sọc, vệt
black with red streaks → màu đen sọc đỏ
streak of light → một vệt sáng
streak of lightning → tia chớp
like a streak of lightning → nhanh như một tia chớp
vỉa
tính, nét, nết, chất
he has a streak of humour in him → ở anh ta có cái nét hài hước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
a long streak of bad luck → thời kỳ dài gặp vận rủi
'expamle'>like a streak
(thông tục) nhanh như chớp
the silver streak
biển Măng sơ
ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ)làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
=face streaked with tears → mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red → cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
thành sọc, thành vệt
thành vỉa
đi nhanh như chớp Xem thêm streaked »