ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ streaked 118929 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

streak /stri:k/

Phát âm

Xem phát âm streaked »

Ý nghĩa

danh từ


  đường sọc, vệt
black with red streaks → màu đen sọc đỏ
streak of light → một vệt sáng
streak of lightning → tia chớp
like a streak of lightning → nhanh như một tia chớp
  vỉa
  tính, nét, nết, chất
he has a streak of humour in him → ở anh ta có cái nét hài hước
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
a long streak of bad luck → thời kỳ dài gặp vận rủi
'expamle'>like a streak
  (thông tục) nhanh như chớp
the silver streak
  biển Măng sơ

ngoại động từ

((thường) động tính từ quá khứ)
  làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
=face streaked with tears → mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red → cẩm thạch trắng có vân đỏ

nội động từ


  thành sọc, thành vệt
  thành vỉa
  đi nhanh như chớp

Xem thêm streaked »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…