ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strikes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strikes


strike /straik/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

struck; struck, stricken
  đánh, đập
to strike one's hand on the table → đập tay xuống bàn
to strike a blow → đánh một cú
to strike hands → (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
ship strikes rock → tàu va phải đá
tree struck by lightning → cây bị sét đánh
to be stricken with paralysis → bị tê liệt
  đánh, điểm
to strike sparks (fire, light) out of flint → đánh đá lửa
to strike a match → đánh diêm
clock strikes five → đồng hồ điểm năm giờ
  đúc
to strike coin → đúc tiền
  giật (cá, khi câu)
  dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)
  đánh, tấn công
  đập vào
to strike the ears → đập vào tai (âm thanh...)
a beautiful sight struck my eyes → một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi
the light struck the window → ánh sáng rọi vào cửa sổ
the idea suddenly struck me → tôi chợt nảy ra ý nghĩ
  làm cho phải chú ý, gây ấn tượng
what strikes me is his generosity → điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta
how does it strike you? → anh thấy vấn đề ấy thế nào?
it strikes me as absolutely perfect → tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng
  thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình
to be struck with amazement → hết sức kinh ngạc
to strike terror in someone's heart → làm cho ai sợi chết khiếp
  đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến
plant strikes its roots into the soil → cây đâm rễ xuống đất
to strike a track → đi vào con đường mòn
to strike the main road → tới con đường chính
  gạt (thùng khi đong thóc...)
  xoá, bỏ, gạch đi
to strike a name out → xoá một tên đi
to strike a word through → gạch một từ đi
  hạ (cờ, buồm)
  bãi, đình (công)
to strike work → bãi công, đình công
  tính lấy (số trung bình)
  làm thăng bằng (cái cân)
  lấy (điệu bộ...)
  (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)
  dỡ (lều)
to strike tents → dỡ lều, nhổ trại

nội động từ


  đánh, nhằm đánh
to strike at the ball → nhắm đánh quả bóng
  gõ, đánh, điểm
the hour has struck → giờ đã điểm
  bật cháy, chiếu sáng
light strikes upon something → ánh sáng rọi vào một vật gì
match will not strike → diêm không cháy
  đớp mồi, cắn câu (cá)
  đâm rễ (cây)
  tấn công
  thấm qua
cold strikes into marrow → rét thấm vào tận xương tuỷ
  đi về phía, hướng về
to strike across a field → vượt qua một cánh đồng
to strike to the right → rẽ về tay phải
  hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng
ship strikes → tàu hạ cờ đầu hàng
  bãi công, đình công
'expamle'>to strike at
  nhằm vào, đánh vào
=to strike at the root of something → doạ triệt cái gì đến tận gốc
'expamle'>to strike back
  đánh trả lại
  đi trở lại
to strike down
  đánh ngã (đen & bóng)
to strike off
  chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi
to strike out
  xoá bỏ, gạch bỏ
  ( → at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)
  lao vụt đi (người bơi...)
  nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)
to strike out a line for oneself → nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo
'expamle'>to strike through
  xuyên qua, thấm qua
to strike someone dumb
  (xem) dumb
to strike home
  (xem) home
to strike oil
  đào đúng mạch dầu
  làm ăn phát đạt
to strike up an acquaintance
  làm quen (với ai)
to strike up a tune
  cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
to strike upon an idea
  nảy ra một ý kiến
to strike it rich
  dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
  phất
to strike in a talk with a suggestion
  xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
to strike white the iron is hot
  (xem) iron

danh từ


  cuộc đình công, cuộc bãi công
=to go on strike → bãi công
general strike → cuộc tổng bãi công
  mẻ đúc
  sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)
  sự phất
  sự xuất kích
  que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…