ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ striping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng striping


stripe /straip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sọc, vằn
black with a red stripe → đen có đường sọc đỏ
  (quân sự) quân hàm, lon
to get a stripe → được đề bạt, được thăng cấp
to lose a stripe → bị hạ cấp
  (số nhiều) (thông tục) con hổ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
a man of that stripe → người loại ấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…