Kết quả #1
strive /straiv/
Phát âm
Xem phát âm striving »Ý nghĩa
nội động từ
strove; strivencố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something → cố gắng để đạt điều gì
đấu tranh
to strive with (against) something → đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other → cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau Xem thêm striving »