ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ striving 119168 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

strive /straiv/

Phát âm

Xem phát âm striving »

Ý nghĩa

nội động từ

strove; striven
  cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something → cố gắng để đạt điều gì
  đấu tranh
to strive with (against) something → đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other → cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

Xem thêm striving »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…