ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stubborn 119310 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

stubborn /'stʌbən/

Phát âm

Xem phát âm stubborn »

Ý nghĩa

tính từ


  bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
as stubborn as a mule → cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  ngoan cường
stubborn struggle → cuộc đấu tranh ngoan cường
  không lay chuyển được; không gò theo được
facts are stubborn things → sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
stubborn soil → đất khó cày

Xem thêm stubborn »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…