ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stud


stud /stʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lứa ngựa nuôi
  trại nuôi ngựa giống
  ngựa giống
'expamle'>at (in) stud
  có thể nuôi để lấy giống (súc vật)

danh từ


  đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
  núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
  Rivê, đinh tán
  khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
  cột (để đóng ván làm vách)

ngoại động từ


  đóng đinh đầu lớn
  làm núm cửa (để trang hoàng)
* động tính từ quá khứ
  rải khắp
=sea studded with islands → biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars → bầu trời lốm đốm đầy sao
  dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…