EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stumpage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stumpage
stumpage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây
← Xem thêm từ stump-speech
Xem thêm từ stumped →
Từ vựng liên quan
age
mp
pa
page
s
st
stum
stump
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…