EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stylite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stylite
stylite /'stailait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
← Xem thêm từ stylists
Xem thêm từ stylization →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
lite
s
st
sty
styl
styli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…