ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ styloid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng styloid


styloid /'stailɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) hình trâm

danh từ


  (giải phẫu) mỏm trâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…