EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
styluses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
styluses
stylus /'stailəs/ (stilus) /'stailəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
kim máy hát
← Xem thêm từ stylus
Xem thêm từ stymie →
Từ vựng liên quan
LUS
s
se
st
sty
styl
stylus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…