Kết quả #1
subcribe /səb'skraib/
Phát âm
Xem phát âm subcribe »Ý nghĩa
ngoại động từ
quyên vào, góp vào
to subcribe a sum to a charity → góp một số tiền vào việc thiện
viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)
nội động từ
nhận quyên vào, nhận góp vào
mua dài hạn; đặt mua
to subcribe to a newspaper → mua báo dài hạn
to subcribe for a book → đặt mua một quyển sách
tán thành, đồng ý
to subcribe to an opinion → tán thành một ý kiến Xem thêm subcribe »