ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcribe 119656 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

subcribe /səb'skraib/

Phát âm

Xem phát âm subcribe »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  quyên vào, góp vào
to subcribe a sum to a charity → góp một số tiền vào việc thiện
  viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)

nội động từ


  nhận quyên vào, nhận góp vào
  mua dài hạn; đặt mua
to subcribe to a newspaper → mua báo dài hạn
to subcribe for a book → đặt mua một quyển sách
  tán thành, đồng ý
to subcribe to an opinion → tán thành một ý kiến

Xem thêm subcribe »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…