ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sublet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sublet


sublet /'sʌb'let/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho thuê lại; cho thầu lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…