EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suborbital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suborbital
suborbital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo của trái đất (mặt trăng )
← Xem thêm từ suboptimum
Xem thêm từ suborder →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bo
it
ita
or
orb
orbit
orbital
s
sub
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…