ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subprior

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subprior


subprior /'sʌb'praiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) phó trưởng tu viện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…